Tấm gương học đường

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
10925
Tháng này không có sinh nhật!

Công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2022-2023

Đăng lúc: 06:57:24 22/07/2023 (GMT+7)

 

Biểu mẫu 06

 

 
                                 

UBND HUYỆN CẨM THỦY

TRƯỜNG TIỂU HỌC CẨM PHÚ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

   

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2022-2023

1.      Đối với khối lớp 1, lớp 2, lớp 3

 

Tổng số HS

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Số HS

Tỉ lệ

Số HS

Tỉ lệ

Số HS

Tỉ lệ

I. Kết quả học tập

313

104

 

89

 

120

 

1. Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

158

52

50.00

46

51.69

60

50.00

Hoàn thành

153

50

48.08

43

48.31

60

50.00

Chưa hoàn thành

2

2

1.92

 

 

 

 

2. Toán

313

104

 

89

 

120

 

Hoàn thành tốt

160

53

50.96

47

52.81

60

50.00

Hoàn thành

153

51

49.04

42

47.19

60

50.00

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

3. Đạo đức

313

104

 

89

 

120

 

Hoàn thành tốt

159

50

48.08

48

53.93

61

50.83

Hoàn thành

154

54

51.92

41

46.07

59

49.17

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

4. Tự nhiên và Xã hội

313

104

 

89

 

120

 

Hoàn thành tốt

165

55

52.88

48

53.93

62

51.67

Hoàn thành

148

49

47.12

41

46.07

58

48.33

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

5. Nghệ thuật (Âm nhạc)

313

104

 

89

 

120

 

Hoàn thành tốt

156

50

48.08

46

51.69

60

50.00

Hoàn thành

157

54

51.92

43

48.31

60

50.00

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

6. Nghệ thuật (Mĩ thuật)

313

104

 

89

 

120

 

Hoàn thành tốt

156

50

48.08

46

51.69

60

50.00

Hoàn thành

157

54

51.92

43

48.31

60

50.00

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

7. Hoạt động trải nghiệm

313

104

 

89

 

120

 

Hoàn thành tốt

163

50

48.08

47

52.81

66

55.00

Hoàn thành

150

54

51.92

42

47.19

54

45.00

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

8. Giáo dục thể chất

313

104

 

89

 

120

 

Hoàn thành tốt

167

51

49.04

52

58.43

64

53.33

Hoàn thành

146

53

50.96

37

41.57

56

46.67

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

9. TH-CN (Công nghệ)

120

 

 

 

 

120 

 

Hoàn thành tốt

65

 

 

 

 

65

54.17

Hoàn thành

55

 

 

 

 

55

45.83

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

10. TH-CN (Tin học)

120

 

 

 

 

120 

 

Hoàn thành tốt

63

 

 

 

 

63

52.50

Hoàn thành

57

 

 

 

 

57

47.50

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

11. Ngoại ngữ

120

 

 

 

 

120 

 

Hoàn thành tốt

60

 

 

 

 

60

50.00

Hoàn thành

60

 

 

 

 

60

50.00

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

II. Năng lực cốt lõi

 

 

 

 

 

 

 

Năng lực chung

 

 

 

 

 

 

 

Tự chủ và tự học

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

180

58

55.77

52

58.43

70

58.33

Đạt

131

44

42.31

37

41.57

50

41.67

Cần cố gắng

2

2

1.92

 

 

 

 

Giao tiếp và hợp tác

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

185

60

57.69

54

60.67

71

59.17

Đạt

126

42

40.38

35

39.33

49

40.83

Cần cố gắng

2

2

1.92

 

 

 

 

Giải quyết vấn đề và sáng tạo

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

182

59

56.73

53

59.55

70

58.33

Đạt

129

43

41.35

36

40.45

50

41.67

Cần cố gắng

2

2

1.92

 

 

 

 

Năng lực đặc thù

 

 

 

 

 

 

 

Ngôn ngữ

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

180

58

55.77

53

59.55

69

57.50

Đạt

131

44

42.31

36

40.45

51

42.50

Cần cố gắng

2

2

1.92

 

 

 

 

Tính toán

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

182

59

56.73

53

59.55

70

58.33

Đạt

129

43

41.35

36

40.45

50

41.67

Cần cố gắng

2

2

1.92

 

 

 

 

Tin học

120 

 

 

 

 

120 

 

Tốt

70

 

 

 

 

70

58.33

Đạt

50

 

 

 

 

50

41.67

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

Công nghệ

120 

 

 

 

 

120 

 

Tốt

72

 

 

 

 

72

60.00

Đạt

48

 

 

 

 

48

40.00

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

Khoa học

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

185

59

56.73

56

62.92

70

58.33

Đạt

126

43

41.35

33

37.08

50

41.67

Cần cố gắng

2

2

1.92

 

 

 

 

Thẩm mĩ

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

187

60

57.69

55

61.80

72

60.00

Đạt

126

44

42.31

34

38.20

48

40.00

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

Thể chất

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

182

59

56.73

54

60.67

69

57.50

Đạt

131

45

43.27

35

39.33

51

42.50

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

III. Phẩm chất chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

Yêu nước

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

199

65

62.50

57

64.04

77

64.17

Đạt

114

39

37.50

32

35.96

43

35.83

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

Nhân ái

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

200

65

62.50

58

65.17

77

64.17

Đạt

113

39

37.50

31

34.83

43

35.83

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

Chăm chỉ

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

167

53

50.96

51

57.30

63

52.50

Đạt

146

51

49.04

38

42.70

57

47.50

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

Trung thực

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

212

69

66.35

61

68.54

82

68.33

Đạt

101

35

33.65

28

31.46

38

31.67

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

Trách nhiệm

313

104

 

89

 

120

 

Tốt

191

63

60.58

54

60.67

74

61.67

Đạt

122

41

39.42

35

39.33

46

38.33

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

 

IV. Đánh giá KQGD

313

104

 

89

 

120

 

 - Hoàn thành xuất

78

25

24.04

23

25.84

30

25.00

 - Hoàn thành tốt

78

25

24.04

23

25.84

30

25.00

 - Hoàn thành

155

52

50.00

43

48.31

60

50.00

 - Chưa hoàn thành

2

2

1.92

 

 

 

 

V. Khen thưởng

 

 

 

 

 

 

 

- Giấy khen cấp trường

154

49

47.12

45

50.56

60

50.00

- Giấy khen cấp trên

2

 

 

 

 

2

1.67

VI. HSDT được trợ giảng

 

 

 

 

 

 

 

VII. HS.K.Tật

6

3

2.88

1

1.12

2

1.67

VIII. HS bỏ học kỳ II

 

 

 

 

 

 

 

 + Hoàn cảnh GĐKK

 

 

 

 

 

 

 

 + KK trong học tập

 

 

 

 

 

 

 

 + Xa trường, đi lại K.khăn

 

 

 

 

 

 

 

 + Thiên tai, dịch bệnh

 

 

 

 

 

 

 

 + Nguyên nhân khác

 

 

 

 

 

 

 

IX. Chương trình lớp học

313

104

100.0

89

100.0

120

100.0

 Hoàn thành

311

102

98.08

89

100.0

120

100.0

 Chưa hoàn thành

2

2

1.92

 

 

 

 

 

2.      Đối với lớp 3, lớp 4 và lớp 5

 

 

Tổng số HS

Lớp 4

Lớp 5

 

Số HS

Tỉ lệ

Số HS

Tỉ lệ

 

I. Kết quả học tập

262

128

 

134

 

 

1. Tiếng Việt

262

128

 

134

 

 

Hoàn thành tốt

93

44

34.38

49

36.57

 

Hoàn thành

169

84

65.63

85

63.43

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

2. Toán

262

128

 

134

 

 

Hoàn thành tốt

104

51

39.84

53

39.55

 

Hoàn thành

158

77

60.16

81

60.45

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

3. Đạo đức

262

128

 

134

 

 

Hoàn thành tốt

127

62

48.44

65

48.51

 

Hoàn thành

135

66

51.56

69

51.49

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

4. Khoa học

262

128

 

134

 

 

Hoàn thành tốt

114

54

42.19

60

44.78

 

Hoàn thành

148

74

57.81

74

55.22

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

5. LS &ĐL

262

128

 

134

 

 

Hoàn thành tốt

121

60

46.88

61

45.52

 

Hoàn thành

141

68

53.13

73

54.48

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

6. Âm nhạc

262

128

 

134

 

 

Hoàn thành tốt

98

48

37.50

50

37.31

 

Hoàn thành

164

80

62.50

84

62.69

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

7. Mĩ thuật

262

128

 

134

 

 

Hoàn thành tốt

105

50

39.06

55

41.04

 

Hoàn thành

157

78

60.94

79

58.96

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

8. Thủ công, Kĩ thuật

262

128

 

134

 

 

Hoàn thành tốt

104

50

39.06

54

40.30

 

Hoàn thành

158

78

60.94

80

59.70

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

9. Thể dục

262

128

100.00

134

100.00

 

Hoàn thành tốt

122

59

46.09

63

47.01

 

Hoàn thành

140

69

53.91

71

52.99

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

10. Ngoại ngữ

262

128

 

134

 

 

Hoàn thành tốt

83

40

31.25

43

32.09

 

Hoàn thành

179

88

68.75

91

67.91

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

11. Tin học

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành

 

 

 

 

 

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

12. Tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành

 

 

 

 

 

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

II. Năng lực

 

 

 

 

 

 

Tự phục vụ tự quản

262

128

 

134

 

 

Tốt

149

73

57.03

76

56.72

 

Đạt

113

55

42.97

58

43.28

 

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

Hợp tác

262

128

 

134

 

 

Tốt

152

73

57.03

79

58.96

 

Đạt

110

55

42.97

55

41.04

 

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

Tự học và giải quyết vấn đề

262

128

 

134

 

 

Tốt

140

68

53.13

72

53.73

 

Đạt

122

60

46.88

62

46.27

 

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

III. Phẩm chất

 

 

 

 

 

 

Chăm học chăm làm

262

128

 

134

 

 

Tốt

160

77

60.16

83

61.94

 

Đạt

102

51

39.84

51

38.06

 

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

Tự tin trách nhiệm

262

128

 

134

 

 

Tốt

160

78

60.94

82

61.19

 

Đạt

102

50

39.06

52

38.81

 

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

Trung thực kỷ luật

262

128

 

134

 

 

Tốt

175

85

66.41

90

67.16

 

Đạt

87

43

33.59

44

32.84

 

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

Đoàn kết yêu thương

262

128

 

134

 

 

Tốt

188

91

71.09

97

72.39

 

Đạt

74

37

28.91

37

27.61

 

Cần cố gắng

 

 

 

 

 

 

IV. Khen thưởng

82

48

37.50

34

25.37

 

- Giấy khen cấp trường

69

35

27.34

34

25.37

 

- Giấy khen cấp trên

13

13

10.16

 

 

 

V. HSDT được trợ giảng

 

 

 

 

 

 

VI. HS.K.Tật

8

6

4.69

2

1.49

 

VII. HS bỏ học kỳ II

 

 

 

 

 

 

+ Hoàn cảnh GĐKK

 

 

 

 

 

 

+ KK trong học tập

 

 

 

 

 

 

+ Xa trường, đi lại K.khăn

 

 

 

 

 

 

+ Thiên tai, dịch bệnh

 

 

 

 

 

 

+ Nguyên nhân khác

 

 

 

 

 

 

VIII. Chương trình lớp học

262

128

100.00

134

100.00

 

Hoàn thành

262

128

100.00

134

100.00

 

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  Cẩm Phú, ngày 30 tháng 5 năm 2023

HIỆU TRƯỞNG

 

(đã ký)

Vũ Văn Tiếp